KẾ HOẠCH GIÁO DỤC
MÔN HỌC: TOÁN LỚP 8
Cả năm: 35 tuần x 4 tiết = 140 tiết;
Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết; Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết
Mạch kiến thức |
Số và đại số |
Hình học và đo lường |
Một số yếu tố Thống kê và Xác suất |
Hoạt động thực hành và trải nghiệm |
Ước lượng thời gian |
43% |
36% |
14% |
7% |
Số tiết dự kiến |
60 |
51 |
20 |
9( 3ds, 4hh, 2xstk) |
THỜI LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH THEO MẠCH KIẾN THỨC
|
Học kỳ 1 (Tiết ) |
Học kỳ 2 (Tiết ) |
Số và Đại số |
32 |
31 |
Hình học và Đo lường |
28 |
27 |
Một số yêu tố Thống kê và Xác suất |
12 |
10 |
Cộng |
72 |
68 |
HỌC KÌ 1
STT
|
Bài học (1) |
Số tiết (2) |
Thời điểm (3) |
Dụng cụ học tập (4) |
Kiểm tra (5) |
|||
Tên chủ đề |
Chương |
Tên bài |
Số tiết |
Tiết PPCT |
|
|
|
|
1 |
Đại số |
1 |
4 |
1 |
Tuần 1 |
|||
2 |
Đại số |
1 |
2 |
|||||
3 |
Hình học |
2 |
Bài 1. Hình chóp tam giác đều - Hình chóp tứ giác đều (tiết 1) |
2 |
1 |
|||
4 |
Hình học |
2 |
Bài 1. Hình chóp tam giác đều - Hình chóp tứ giác đều (tiết 2) |
2 |
2 |
|||
5 |
Đại số |
1 |
4 |
3 |
Tuần 2 |
|||
6 |
Đại số |
1 |
4 |
|||||
7 |
Hình học |
2 |
Bài 2. Diện tích xung quanh và thể tích của hình chóp tam giác đều, hình chóp tứ giác đều (Tiết 1) |
2 |
3 |
|||
8 |
Hình học |
2 |
Bài 2. Diện tích xung quanh và thể tích của hình chóp tam giác đều, hình chóp tứ giác đều ( Tiết 2) |
4 |
||||
9 |
Đại số |
1 |
4 |
5 |
Tuần 3 |
|||
10 |
Đại số |
1 |
6 |
|||||
11 |
Hình học |
2 |
1 |
5 |
||||
12 |
Hình học |
2 |
2 |
6 |
||||
13 |
Đại số |
1 |
4 |
7 |
Tuần 4 |
|||
14 |
Đại số |
1 |
8 |
|||||
15 |
Hình học |
2 |
2 |
7 |
||||
16 |
Hình học |
3 |
3 |
8 |
||||
17 |
Đại số |
1 |
4 |
9 |
Tuần 5 |
|||
18 |
Đại số |
1 |
10 |
|||||
19 |
Đại số |
1 |
11 |
|||||
20 |
Hình học |
3 |
3 |
9 |
||||
21 |
Đại số |
1 |
4 |
12 |
Tuần 6 |
|||
22 |
Đại số |
1 |
4 |
13 |
||||
23 |
Đại số |
1 |
14 |
|||||
24 |
Hình học |
3 |
3 |
10 |
||||
25 |
Đại số |
1 |
4
|
15 |
Tuần 7 |
|||
26 |
Đại số |
1 |
Bài 4. Phân tích đa thức thành nhân tử (tiết 4)
|
16 |
||||
27 |
Đại số |
1 |
2 |
17 |
||||
28 |
Hình học |
3 |
2 |
11 |
||||
29 |
Đại số |
1 |
2 |
18 |
Tuần 8 |
|||
30 |
Hình học |
3 |
2 |
12 |
||||
31 |
Hình học |
3 |
2 |
13 |
||||
32 |
Hình học |
3 |
14 |
|||||
33 |
Đại số |
1 |
Kiểm tra giữa kì 1 |
1 |
19 |
Tuần 9 |
||
34 |
Hình học |
3 |
Kiểm tra giữa kì 1 |
1 |
15 |
|||
35 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
2 |
1 |
||||
36 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
2 |
|||||
37 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
2 |
3 |
Tuần 10 |
|||
38 |
Đại số |
1 |
3 |
20 |
||||
39 |
Hình học |
3 |
3 |
16 |
||||
40 |
Hình học |
3 |
17 |
|||||
41 |
Đại số |
1 |
3 |
21 |
Tuần 11 |
|||
42 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
2 |
4 |
||||
43 |
Hình học |
3 |
3 |
18 |
||||
44 |
Hình học |
3 |
3 |
19 |
||||
45 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
2 |
5 |
Tuần 12 |
|||
46 |
Đại số |
1 |
3 |
22 |
||||
47 |
Hình học |
3 |
3 |
20 |
||||
48 |
Hình học |
3 |
21 |
|||||
49 |
Đại số |
1 |
4 |
23 |
Tuần 13 |
|||
50 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
2 |
6 |
||||
51 |
Hình học |
3 |
3 |
22 |
||||
52 |
Hình học |
3 |
Bài 5. Hình chữ nhật-Hình vuông (tiết 2)
|
23 |
||||
53 |
Đại số |
1 |
4 |
24 |
Tuần 14 |
|||
54 |
Đại số |
1 |
25 |
|||||
55 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
1 |
7 |
||||
56 |
Hình học |
3 |
3 |
24 |
||||
57 |
Đại số |
1 |
4 |
26 |
Tuần 15 |
|||
58 |
Đại số |
1 |
2 |
27 |
||||
59 |
Đại số |
1 |
28 |
|||||
60 |
Hình học |
3 |
2 |
25 |
||||
61 |
Hình học |
3 |
2 |
26 |
Tuần 16 |
|||
62 |
Hình học |
3 |
1 |
27 |
||||
63 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
2 |
8 |
||||
64 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
2 |
9 |
||||
65 |
Đại số |
1 |
2 |
29 |
Tuần 17 |
|||
66 |
Đại số |
1 |
30 |
|||||
67 |
Hình học |
3 |
Ôn tập cuối kỳ 1 |
1 |
28 |
|||
68 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
Ôn tập cuối kỳ 1 |
1 |
10 |
|||
69 |
Đại số |
1 |
Ôn tập cuối kỳ 1 ( Tiết 1) |
2 |
31 |
Tuần 18 |
||
70 |
Đại số |
1 |
Ôn tập cuối kỳ 1 ( Tiết 2) |
32 |
||||
71 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
Kiểm tra cuối kỳ 1 ( Tiết 1) |
2 |
11 |
|||
72 |
Một số yếu tố Thống kê |
4 |
Kiểm tra cuối kỳ 1 ( Tiết 2) |
12 |
text
HỌC KÌ II
STT
|
Bài học (1) |
Số tiết (2) |
Thời điểm (3)
|
Dụng cụ học tập (4) |
Kiểm tra (5)
|
|||
Tên chủ đề |
Chương |
Tên bài |
Số tiết |
Tiết PPCT |
||||
1 |
Đại số |
5 |
2 |
33 |
Tuần 19 |
|||
2 |
Đại số |
5 |
34 |
|||||
3 |
Hình học |
7 |
3 |
29 |
||||
4 |
Hình học |
7 |
30 |
|||||
5 |
Đại số |
5 |
3 |
35 |
Tuần 20 |
|||
6 |
Đại số |
5 |
36 |
|||||
7 |
Hình học |
7 |
3 |
31 |
||||
8 |
Hình học |
7 |
2 |
32 |
||||
9 |
Đại số |
5 |
3 |
37 |
Tuần 21 |
|||
10 |
Đại số |
5 |
4 |
38 |
||||
11 |
Hình học |
7 |
2 |
33 |
||||
12 |
Hình học |
7 |
2 |
34 |
||||
13 |
Đại số |
5 |
4 |
39 |
Tuần 22 |
|||
14 |
Đại số |
5 |
40 |
|||||
15 |
Hình học |
7 |
2 |
35 |
||||
16 |
Hình học |
7 |
1 |
35 |
||||
17 |
Đại số |
5 |
4 |
41 |
Tuần 23 |
|||
18 |
Đại số |
5 |
2 |
42 |
||||
19 |
Đại số |
5 |
43 |
|||||
20 |
Hình học |
7 |
2 |
38 |
||||
21 |
Đại số |
5 |
2 |
44 |
Tuần 24 |
|||
22 |
Đại số |
5 |
45 |
|||||
23 |
Đại số |
5 |
2 |
46 |
||||
24 |
Hình học |
7 |
2 |
38 |
||||
25 |
Đại số |
5 |
2 |
47 |
Tuần 25 |
|||
26 |
Đại số |
5 |
Ôn tập giữa kỳ II ( Tiết 1) |
2 |
48 |
|||
27 |
Đại số |
5 |
Ôn tập giữa kỳ II ( Tiết 2) |
49 |
||||
28 |
Hình học |
7 |
Ôn tập giữa kỳ II ( tiết 1) |
2 |
39 |
|||
29 |
Hình học |
7 |
Ôn tập giữa kỳ II ( tiết 2) |
2 |
40 |
Tuần 26 |
||
30 |
Đại số |
5 |
Kiểm tra giữa kỳ II |
1 |
50 |
|||
31 |
Hình học |
7 |
Kiểm tra giữa kỳ II |
1 |
41 |
|||
32 |
Một số yếu tố thống kê |
9 |
2 |
13 |
||||
33 |
Đại số |
6 |
4 |
51 |
Tuần 27 |
|||
34 |
Hình học |
8 |
2 |
42 |
||||
35 |
Hình học |
8 |
43 |
|||||
36 |
Một số yếu tố thống kê |
9 |
2 |
14 |
||||
37 |
Đại số |
6 |
4 |
52 |
Tuần 28 |
|||
38 |
Đại số |
6 |
53 |
|||||
39 |
Hình học |
8 |
4 |
44 |
||||
40 |
Một số yếu tố thống kê |
9 |
2 |
15 |
||||
41 |
Đại số |
6 |
4 |
54 |
Tuần 29 |
|||
42 |
Hình học |
8 |
4 |
45 |
||||
43 |
Hình học |
8 |
46 |
|||||
44 |
Một số yếu tố thống kê |
9 |
2 |
16 |
||||
45 |
Đại số |
6 |
Bài 2. Giải bài toán bằng cách lập phương trình bậc nhất ( tiết 1) |
4 |
55 |
Tuần 30 |
||
46 |
Đại số |
6 |
Bài 2. Giải bài toán bằng cách lập phương trình bậc nhất ( tiết 2) |
56 |
||||
47 |
Hình học |
8 |
4 |
47 |
||||
48 |
Hình học |
8 |
Bài 3. Các trường hợp đồng dạng của hai tam giác vuông ( tiết 1) |
4 |
48 |
|||
49 |
Đại số |
6 |
Bài 2. Giải bài toán bằng cách lập phương trình bậc nhất ( tiết 3 ) |
4 |
57 |
Tuần 31 |
||
50 |
Đại số |
6 |
Bài 2. Giải bài toán bằng cách lập phương trình bậc nhất ( tiết 4 ) |
58 |
||||
51 |
Hình học |
8 |
Bài 3. Các trường hợp đồng dạng của hai tam giác vuông ( tiết 2) |
4 |
49 |
|||
52 |
Hình học |
8 |
Bài 3. Các trường hợp đồng dạng của hai tam giác vuông ( tiết 3) |
50 |
||||
53 |
Đại số |
6 |
1 |
59 |
Tuần 32
|
|||
54 |
Đại số |
6 |
2 |
60 |
||||
55
|
Một số yếu tố thống kê |
9 |
2 |
17 |
||||
56 |
Hình học |
8 |
Bài 3. Các trường hợp đồng dạng của hai tam giác vuông ( tiết 4) |
4 |
51 |
|||
57 |
Một số yếu tố thống kê |
9 |
2 |
18 |
33 |
|||
58 |
Đại số |
6 |
2 |
61 |
||||
59 |
Đại số |
6 |
Ôn tập cuối kỳ II ( tiết 1) |
2 |
62 |
|||
60 |
Hình học |
8 |
1 |
52 |
||||
61 |
Đại số |
6 |
Ôn tập cuối kỳ II ( tiết 2) |
2 |
63 |
Tuần 34 |
||
62 |
Hình học |
8 |
2 |
53 |
||||
63 |
Hình học |
8 |
54 |
|||||
64 |
Một số yếu tố thống kê |
9 |
Ôn tập cuối kỳ II ( tiết 1) |
2 |
19 |
|||
65 |
Một số yếu tố thống kê |
9 |
Ôn tập cuối kỳ II ( tiết 2) |
2 |
20 |
Tuần 35 |
||
66 |
Hình học |
8 |
Ôn tập cuối kỳ II |
1 |
55 |
|||
67 |
Một số yếu tố thống kê |
9 |
Kiểm tra cuối kì II ( Tiết 1 ) |
2 |
21 |
|||
68 |
Một số yếu tố thống kê |
9 |
Kiểm tra cuối kì II ( Tiết 2) |
22 |